1 |
Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn( Mã TTHC Quốc gia: 1.004650.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
2 |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo ( Mã TTHC Quốc gia: 1.004645.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
3 |
Cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa ( Mã TTHC Quốc gia: 1.001432.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
4 |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.004594.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
5 |
Tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương).( Mã TTHC Quốc gia: 1.009397.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
6 |
Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia( Mã TTHC Quốc gia: 2.001631.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
7 |
Cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương( Mã TTHC Quốc gia: 1.003838.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
8 |
Xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập( Mã TTHC Quốc gia: 2.001613.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
9 |
Cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập( Mã TTHC Quốc gia: 1.003793.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
10 |
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp( Mã TTHC Quốc gia: 2.001591.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
11 |
Cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia( Mã TTHC Quốc gia: 1.003738.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
12 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban quản lý di tích cấp tỉnh.( Mã TTHC Quốc gia: 1.003646.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
13 |
Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật( Mã TTHC Quốc gia: 1.003835.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
14 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật( Mã TTHC Quốc gia: 1.001106.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
15 |
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật( Mã TTHC Quốc gia: 1.001123.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
16 |
Cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích( Mã TTHC Quốc gia: 1.001822.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
17 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích( Mã TTHC Quốc gia: 1.002003.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
18 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích( Mã TTHC Quốc gia: 1.003901.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
19 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích( Mã TTHC Quốc gia: 2.001641.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
20 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật ( Mã TTHC Quốc gia: 1.001833.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
21 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật( Mã TTHC Quốc gia: 1.001809.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
22 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ.( Mã TTHC Quốc gia: 1.001778.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
23 |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng ( Mã TTHC Quốc gia: 1.001755.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
24 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc ( Mã TTHC Quốc gia: 1.001738.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
25 |
Cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.001704.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
26 |
Cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm( Mã TTHC Quốc gia: 1.001671.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
27 |
Đăng ký tổ chức lễ hội( Mã TTHC Quốc gia: 1.003676.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
28 |
Cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.004639.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
29 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.004666.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
30 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.004662.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
31 |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.003784.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
32 |
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương.( Mã TTHC Quốc gia: 1.003743.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
33 |
Phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh( Mã TTHC Quốc gia: 2.001496.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
34 |
Thủ tục Xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh( Mã TTHC Quốc gia: 1.003560.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
35 |
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim( Mã TTHC Quốc gia: 1.003035.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
36 |
Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim ( Mã TTHC Quốc gia: 1.003017.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
37 |
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài( Mã TTHC Quốc gia: 1.003717.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
38 |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài( Mã TTHC Quốc gia: 1.005161.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
39 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện.( Mã TTHC Quốc gia: 1.003240.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
40 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy( Mã TTHC Quốc gia: 1.003275.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
41 |
Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài ( Mã TTHC Quốc gia: 1.003002.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
42 |
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế( Mã TTHC Quốc gia: 1.004628.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
43 |
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa( Mã TTHC Quốc gia: 1.004623.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
44 |
Cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch ( Mã TTHC Quốc gia: 1.004614.000.00.00.H27)
|
Toàn trình |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
45 |
Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm( Mã TTHC Quốc gia: 1.001440.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
46 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.004572.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
47 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.004580.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
48 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao( Mã TTHC Quốc gia: 1.002396.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
49 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận( Mã TTHC Quốc gia: 1.003441.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
50 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng.( Mã TTHC Quốc gia: 1.000983.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
51 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker( Mã TTHC Quốc gia: 1.000863.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
52 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness( Mã TTHC Quốc gia: 1.005163.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
53 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí( Mã TTHC Quốc gia: 1.000594.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
54 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn( Mã TTHC Quốc gia: 1.000883.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
55 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao( Mã TTHC Quốc gia: 1.000814.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
56 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam( Mã TTHC Quốc gia: 1.000544.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
57 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt( Mã TTHC Quốc gia: 1.000501.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
58 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ( Mã TTHC Quốc gia: 1.000644.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
59 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay( Mã TTHC Quốc gia: 1.000830.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
60 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh( Mã TTHC Quốc gia: 1.000560.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
61 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo( Mã TTHC Quốc gia: 1.001195.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
62 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng( Mã TTHC Quốc gia: 2.002188.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
63 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo( Mã TTHC Quốc gia: 1.000842.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
64 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá( Mã TTHC Quốc gia: 1.000518.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
65 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn( Mã TTHC Quốc gia: 1.000847.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
66 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông( Mã TTHC Quốc gia: 1.000920.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
67 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin( Mã TTHC Quốc gia: 1.000485.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
68 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển( Mã TTHC Quốc gia: 1.001213.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
69 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate( Mã TTHC Quốc gia: 1.000904.000.00.00.H27 )
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
70 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao( Mã TTHC Quốc gia: 1.001801.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
71 |
Thủ tục công nhận điểm du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.004528.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
72 |
Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa( Mã TTHC Quốc gia: 2.001628.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
73 |
Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa( Mã TTHC Quốc gia: 2.001616.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
74 |
Cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa( Mã TTHC Quốc gia: 2.001622.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
75 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành( Mã TTHC Quốc gia: 2.001611.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
76 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể.( Mã TTHC Quốc gia: 2.001589.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
77 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản ( Mã TTHC Quốc gia: 1.003742.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
78 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài( Mã TTHC Quốc gia: 1.001837.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
79 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.004503.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
80 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.001455.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
81 |
Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch( Mã TTHC Quốc gia: 1.004551.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
82 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp( Mã TTHC Quốc gia: 1.002445.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
83 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga( Mã TTHC Quốc gia: 1.000953.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
84 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf( Mã TTHC Quốc gia: 1.000936.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
85 |
Thông báo tổ chức lễ hội( Mã TTHC Quốc gia: 1.003654.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
86 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí( Mã TTHC Quốc gia: 1.005357.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
87 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném( Mã TTHC Quốc gia: 1.001500.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
88 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu( Mã TTHC Quốc gia: 1.005162.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
89 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao( Mã TTHC Quốc gia: 1.001517.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
90 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ( Mã TTHC Quốc gia: 1.001527.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
91 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao( Mã TTHC Quốc gia: 1.001056.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
92 |
Phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh( Mã TTHC Quốc gia: 1.003608.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
93 |
Tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý ( Mã TTHC Quốc gia: 1.009398.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
94 |
Tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu( Mã TTHC Quốc gia: 1.009399.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
95 |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu( Mã TTHC Quốc gia: 1.009403.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
96 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại( Mã TTHC Quốc gia: 1.001229.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
97 |
Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại.( Mã TTHC Quốc gia: 1.001211.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
98 |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại( Mã TTHC Quốc gia: 1.001191.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
99 |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại.( Mã TTHC Quốc gia: 1.001182.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
100 |
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại( Mã TTHC Quốc gia: 1.001147.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn Hóa Thể Thao và Du Lịch |
Đăng ký |
101 |
Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường( Mã TTHC Quốc gia: 1.001008.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
102 |
Cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường( Mã TTHC Quốc gia: 1.000922.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
103 |
Thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.008895.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
104 |
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.008896.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
105 |
Thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam( Mã TTHC Quốc gia: 1.008897.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
106 |
Công nhận khu du lịch cấp tỉnh( Mã TTHC Quốc gia: 1.003490.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
107 |
Cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế( Mã TTHC Quốc gia: 1.004605.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
108 |
Cấp Giấy phép phân loại phim( Mã TTHC Quốc gia: 1.011454.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
109 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình( Mã TTHC Quốc gia: 1.012081.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
110 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình( Mã TTHC Quốc gia: 1.012082.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
111 |
Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình( Mã TTHC Quốc gia: 1.012080.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
112 |
Xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật( Mã TTHC Quốc gia: 1.000871.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
113 |
Xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật( Mã TTHC Quốc gia: 1.000564.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
114 |
Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể( Mã TTHC Quốc gia: 1.001032.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
115 |
Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể ( Mã TTHC Quốc gia: 1.000971.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
116 |
Xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)( Mã TTHC Quốc gia: 1.001376.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |
117 |
Xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ ưu tú" (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)( Mã TTHC Quốc gia: 1.001108.000.00.00.H27)
|
Một phần |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Đăng ký |